Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recognizable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.kɪɡ.ˌnɑɪ.zə.bᵊl/
Tính từ
sửa
recognizable
/ˈrɛ.kɪɡ.ˌnɑɪ.zə.bᵊl/
Có thể
công nhận
, có thể
thừa nhận
.
Có thể
nhận ra
.
Tham khảo
sửa
"
recognizable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)