Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recognisance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
recognisance
<pháp> sự
cam kết
trước
toà
(không phá rối trị an; trả nợ... ).
Tiền
bảo chứng
(cho việc cam kết).
Tham khảo
sửa
"
recognisance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)