Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsɪ.pi.ənt/

Tính từ

sửa

recipient /rɪ.ˈsɪ.pi.ənt/

  1. (Như) Receptive.

Danh từ

sửa

recipient /rɪ.ˈsɪ.pi.ənt/

  1. Người nhận (tiền, quà biếu... ); nước nhận (viện trợ... ).

Tham khảo

sửa