Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
receptive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈsɛp.tɪv/
Tính từ
sửa
receptive
/rɪ.ˈsɛp.tɪv/
Dễ
tiếp thu
,
dễ
lĩnh hội
.
a
receptive
mind
— trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)
Tham khảo
sửa
"
receptive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)