Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.ʃyt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rechute
/ʁə.ʃyt/
rechutes
/ʁə.ʃyt/

rechute gc /ʁə.ʃyt/

  1. Sự sa ngã lại.
  2. (Y học) Sự phát lại, sự tái phát.

Tham khảo

sửa