Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rechasser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.ʃa.se/
Ngoại động từ
sửa
rechasser
ngoại động từ
/ʁə.ʃa.se/
Lại
đuổi
đi
.
Rechasser
un importun
— lại đuổi kẻ quấy rầy đi
Nội động từ
sửa
rechasser
nội động từ
/ʁə.ʃa.se/
Lại
đi
săn
.
Tham khảo
sửa
"
rechasser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)