Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈri.sᵊnt/
Hoa Kỳ
[ˈri.sᵊnt]
Tính từ
sửa
recent
/ˈri.sᵊnt/
Gần đây
,
xảy ra
gần đây
,
mới đây
,
mới
xảy ra
.
recent
news
— tin tức mới đây
Mới
,
tân thời
.
recent
fashion
— mốt mới
Tham khảo
sửa
"
recent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)