Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
receivable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈsi.və.bəl/
Tính từ
sửa
receivable
/rɪ.ˈsi.və.bəl/
Có thể
nhận
được
;
đáng
nhận
.
Báo
thu
.
bills
receivable
— những giấy báo thu
Tham khảo
sửa
"
receivable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)