Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈsit.ˈbʊk/

Danh từ sửa

receipt-book /rɪ.ˈsit.ˈbʊk/

  1. Số tiền nhận; quyển biên lai.

Tham khảo sửa