Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rebuttal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈbə.tᵊl/
Danh từ
sửa
rebuttal
/rɪ.ˈbə.tᵊl/
Sự
bác bỏ
(đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận... ).
Sự
từ chối
,
sự
cự tuyệt
.
Tham khảo
sửa
"
rebuttal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)