rebroussement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.bʁus.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rebroussement /ʁə.bʁus.mɑ̃/ |
rebroussement /ʁə.bʁus.mɑ̃/ |
rebroussement gđ /ʁə.bʁus.mɑ̃/
- Sự đựng ngược lên, sự vuốt ngược lên.
- Le rebroussement des poils d’une fourrure — sự vuốt lông ở áo da lông ngược lên
Tham khảo
sửa- "rebroussement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)