Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

reboisement

  1. Sự trồng lại rừng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.bwaz.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
reboisement
/ʁə.bwaz.mɑ̃/
reboisement
/ʁə.bwaz.mɑ̃/

reboisement /ʁə.bwaz.mɑ̃/

  1. Sự phục hồi rừng.
    Le reboisement des montagnes — sự phục hồi rừng trên núi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa