Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reave
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈriv/
Ngoại động từ
sửa
reave
ngoại động từ reft /reft/
/ˈriv/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) , (thơ ca)
tàn phá
.
Cướp bóc
,
cướp
đoạt,
cướp giật
.
trees reft of leaves
— những cây trụi hết lá
Tham khảo
sửa
"
reave
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)