Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

reave ngoại động từ reft /reft/ /ˈriv/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) tàn phá.
  2. Cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật.
    trees reft of leaves — những cây trụi hết lá

Tham khảo

sửa