Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reasonableness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈriz.nə.bəl.nəs/
Danh từ
sửa
reasonableness
/ˈriz.nə.bəl.nəs/
Tính
hợp lý
.
Sự
biết
điều; sự
vừa phải
, sự
phải chăng
(giá cả).
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Sự
biết
suy luận
, sự
biết
suy nghĩ
.
Tham khảo
sửa
"
reasonableness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)