Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈriz.nə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

reasonable /ˈriz.nə.bəl/

  1. Có lý, hợp lý.
    a reasonable proposal — một đề nghị hợp lý
  2. Biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng.
    a reasonable man — người biết điều
    a reasonable price — giá phải chăng
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ.

Tham khảo

sửa