Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ realinterest rate.

Danh từ

sửa

real interest rate (số nhiều real interest rates)

  1. (Kinh tế học) Lãi suất thực tế; mức lãi suất thực tế.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa