real interest rate
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ real và interest rate.
Danh từ
sửareal interest rate (số nhiều real interest rates)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "real interest rate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ real và interest rate.
real interest rate (số nhiều real interest rates)