Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ri.ˈeɪ.dʒənt/

Danh từ

sửa

reagent /ri.ˈeɪ.dʒənt/

  1. Hóa thuốc thử.
  2. Chất phản ứng.

Tham khảo

sửa