Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ˈtrɛd/

Danh từ sửa

re-tread /ˌri.ˈtrɛd/

  1. Lốp xe đắp lại.

Ngoại động từ sửa

re-tread ngoại động từ /ˌri.ˈtrɛd/

  1. Đắp lại (lốp xe).

Tham khảo sửa