Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
re-form
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌri.ˈfɔrm/
Ngoại động từ
sửa
re-form
ngoại động từ
/ˌri.ˈfɔrm/
Tổ chức
lại,
cải tổ
lại (một đơn vị quân đội... ).
Nội động từ
sửa
re-form
nội động từ
/ˌri.ˈfɔrm/
Tập hợp
lại (quân lính).
Tham khảo
sửa
"
re-form
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)