razzle-dazzle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌræ.zəl.ˈdæ.zəl/
Hoa Kỳ | [ˌræ.zəl.ˈdæ.zəl] |
Danh từ
sửarazzle-dazzle /ˌræ.zəl.ˈdæ.zəl/
- (Từ lóng) Sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi.
- Sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh.
- to go on the razzle-dazzle — chè chén linh đinh
- Vòng đua ngựa g.
Tham khảo
sửa- "razzle-dazzle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)