Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.zɜː.ˈbæk/

Danh từ

sửa

razor-back /ˈreɪ.zɜː.ˈbæk/

  1. Lưng nhọn.
  2. Cá voi lưng xám ((cũng) razor-back whale).

Tham khảo

sửa