Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rayonne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɛ.jɔn/
Danh từ
sửa
rayonne
gc
/ʁɛ.jɔn/
Tơ
nhân tạo
;
lụa
nhân tạo
.
Rayonne
duveteuse
— lụa nhân tạo xù lông
Rayonne
encollée
— lụa nhân tạo hồ cứng
Tham khảo
sửa
"
rayonne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)