ravissement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ravissement /ʁa.vis.mɑ̃/ |
ravissements /ʁa.vis.mɑ̃/ |
ravissement gđ
- Sự rất vui thích.
- Elle l’écoutait avec ravissement — cô ta rất vui thích nghe nó nói
- (Tôn giáo) Sự mê li.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cướp đi.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ravissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)