Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ravissement
/ʁa.vis.mɑ̃/
ravissements
/ʁa.vis.mɑ̃/

ravissement

  1. Sự rất vui thích.
    Elle l’écoutait avec ravissement — cô ta rất vui thích nghe nó nói
  2. (Tôn giáo) Sự mê li.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cướp đi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa