Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.və.nəs.nəs/

Danh từ sửa

ravenousness /ˈræ.və.nəs.nəs/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tính phàm ăn.
  2. Cơn đói cào ruột.

Tham khảo sửa