Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ravenala
/ʁav.na.la/
ravenala
/ʁav.na.la/

ravenala

  1. (Thực vật học) Cây chuối rẽ quạt.

Tham khảo

sửa