ravageur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.va.ʒœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ravageur /ʁa.va.ʒœʁ/ |
ravageurs /ʁa.va.ʒœʁ/ |
Giống cái | ravageuse /ʁa.va.ʒøz/ |
ravageurs /ʁa.va.ʒœʁ/ |
ravageur /ʁa.va.ʒœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ravageur /ʁa.va.ʒœʁ/ |
ravageurs /ʁa.va.ʒœʁ/ |
ravageur gđ /ʁa.va.ʒœʁ/
Tham khảo
sửa- "ravageur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)