ravagé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.va.ʒe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ravagé /ʁa.va.ʒe/ |
ravagés /ʁa.va.ʒe/ |
Giống cái | ravagée /ʁa.va.ʒe/ |
ravagées /ʁa.va.ʒe/ |
ravagé /ʁa.va.ʒe/
- Bị tàn phá.
- Pays ravagé — nước bị tàn phá
- Biến dạng đi.
- Visage ravagé de rides — mặt biến dạng đi vì nếp nhăn
- Bị giày vò.
- Ravagé de remords — bị hối hận giày vò
- (Thân mật) Điên điên, gàn.
- Il est complètement ravagé! — nó hoàn toàn gàn rồi!
Tham khảo
sửa- "ravagé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)