rattraper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁat.ʁa.pe/
Ngoại động từ
sửarattraper ngoại động từ /ʁat.ʁa.pe/
- Bắt lại.
- Rattraper un prisonnier évadé — bắt lại một người tù vượt ngục
- Theo kịp, đuổi kịp.
- Allez devant, je vous rattraperai — anh cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp
- élève qui rattrape ses camarades plus avancés — cậu học sinh đuổi kịp bạn bè học hơn nó
- Kéo lại, gỡ lại, thu lại, lấy lại.
- Rattraper le temps perdu — gỡ lại thời gian bỏ phí
- Chữa lại.
- Rattraper une erreur — chữa lại một sai lầm
- (Ngành in) Tiếp sang trang.
- bien fin qui m’y rattrapera; on ne m’y rattrapera plus — tôi không mắc lần thứ hai nữa đâu; đố ai lừa tôi được lần nữa
- si je le rattrape! — tôi mà còn vớ được nó!
Tham khảo
sửa- "rattraper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)