Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.tᵊl.ˈfɪʃ/

Danh từ

sửa

rattle-fish /ˈræ.tᵊl.ˈfɪʃ/

  1. (Động vật học) lưỡi dong dơi.

Tham khảo

sửa