Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ratten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
ratten
ngoại động từ
Phá hoại
dụng cụ
máy móc
để đấu
tranh
(với chủ);
phá hoại
dụng cụ
máy móc
để
ngăn
(không cho công nhân vào làm lúc có đình công).
Tham khảo
sửa
"
ratten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)