Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.sjɔ.si.nœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ratiocineur
/ʁa.sjɔ.si.nœʁ/
ratiocineur
/ʁa.sjɔ.si.nœʁ/

ratiocineur /ʁa.sjɔ.si.nœʁ/

  1. (Văn học) Người thích lý luận suông.

Tham khảo

sửa