ratiocineur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.sjɔ.si.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ratiocineur /ʁa.sjɔ.si.nœʁ/ |
ratiocineur /ʁa.sjɔ.si.nœʁ/ |
ratiocineur gđ /ʁa.sjɔ.si.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "ratiocineur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)