Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ratage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ratage
/ʁa.taʒ/
ratages
/ʁa.taʒ/
ratage
gđ
/ʁa.taʒ/
Sự
hỏng
việc
,
sự
thất bại
.
Trái nghĩa
sửa
Succès
Tham khảo
sửa
"
ratage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)