ratafia
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌræ.tə.ˈfi.ə/
Danh từ
sửaratafia /ˌræ.tə.ˈfi.ə/
Tham khảo
sửa- "ratafia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ta.fja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ratafia /ʁa.ta.fja/ |
ratafia /ʁa.ta.fja/ |
ratafia gđ /ʁa.ta.fja/
- Rượu mùi (tự chế).
Tham khảo
sửa- "ratafia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)