rastafarian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌræs.tə.ˈfɛr.i.ən/
Danh từ
sửarastafarian /ˌræs.tə.ˈfɛr.i.ən/
- (Rastafarian) Tín đồ của một giáo phái gốc Jamaica (coi người da đen là một (dân tộc) đã được Chúa chọn để cứu vớt).
Tính từ
sửarastafarian /ˌræs.tə.ˈfɛr.i.ən/
Tham khảo
sửa- "rastafarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)