Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raspe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å raspe
Hiện tại chỉ ngôi
rasper
Quá khứ
raspa
,
raspet
Động tính từ quá khứ
raspa
,
raspet
Động tính từ hiện tại
—
raspe
Bào
(củ, trái. . ) thành từng
sợi
nhỏ.
å raspe
gulrøtter
Tham khảo
sửa
"
raspe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)