rarissime
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ʁi.sim/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rarissime /ʁa.ʁi.sim/ |
rarissimes /ʁa.ʁi.sim/ |
Giống cái | rarissime /ʁa.ʁi.sim/ |
rarissimes /ʁa.ʁi.sim/ |
rarissime /ʁa.ʁi.sim/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rarissime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)