Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raptorial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ræp.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửa
raptorial
/ræp.ˈtɔr.i.əl/
(
Thuộc
)
Loài
ăn thịt
(chim, thú).
(
Nghĩa bóng
)
Tham lam
,
tham tàn
.
Danh từ
sửa
raptorial
/ræp.ˈtɔr.i.əl/
Chim
ăn thịt
.
Tham khảo
sửa
"
raptorial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)