Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌræ.ˌpɔr.ˈtɜː/

Danh từ sửa

rapporteur /ˌræ.ˌpɔr.ˈtɜː/

  1. Ngườinhiệm vụ chuẩn bị báo cáo.

Tham khảo sửa