Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.pi.di.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rapidité
/ʁa.pi.di.te/
rapidités
/ʁa.pi.di.te/

rapidité gc /ʁa.pi.di.te/

  1. Sự nhanh, sự nhanh chóng, sự mau lẹ.
    Avec la rapidité de l’éclair — nhanh như chớp
    La rapidité du temps — sự nhanh chóng của thời gian

Tham khảo

sửa