rapidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.pi.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rapidité /ʁa.pi.di.te/ |
rapidités /ʁa.pi.di.te/ |
rapidité gc /ʁa.pi.di.te/
- Sự nhanh, sự nhanh chóng, sự mau lẹ.
- Avec la rapidité de l’éclair — nhanh như chớp
- La rapidité du temps — sự nhanh chóng của thời gian
Tham khảo
sửa- "rapidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)