Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rə.ˈpeɪ.ʃəs.li/

Phó từ sửa

rapaciously /rə.ˈpeɪ.ʃəs.li/

  1. Tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc).
  2. Cướp bóc, trộm cắp, tham tàn.

Tham khảo sửa