Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræŋk.nəs/

Danh từ

sửa

rankness /ˈræŋk.nəs/

  1. Sự rậm rạp, sự sum sê.
  2. Sự trở mùi.
  3. Sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm.

Tham khảo

sửa