trở mùi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̰ː˧˩˧ mṳj˨˩ | tʂəː˧˩˨ muj˧˧ | tʂəː˨˩˦ muj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəː˧˩ muj˧˧ | tʂə̰ːʔ˧˩ muj˧˧ |
Động từ
sửatrở mùi
- Bắt đầu có mùi thối.
- Nước mắm trở mùi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trở mùi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)