Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræn.di.nəs/

Danh từ sửa

randiness /ˈræn.di.nəs/

  1. (Ê-cốt) Tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm.
  2. Tính hung hăng, tính bất kham (ngựa... ).
  3. Tính dâm đãng.

Tham khảo sửa