Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

randily

  1. (S-cốt) To mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm.
  2. Hung hăng, bất kham (ngựa... ).
  3. Bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục.

Tham khảo

sửa