Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɑ̃.pɔ.nɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ramponneau
/ʁɑ̃.pɔ.nɔ/
ramponneau
/ʁɑ̃.pɔ.nɔ/

ramponneau /ʁɑ̃.pɔ.nɔ/

  1. (Thực vật học) đánh; cái đẩy, cái .
    Recevoir un ramponneau — bị đánh bị đẩy, bị xô

Tham khảo sửa