Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rampeau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
rampeau
gđ
(
Đánh bài
) (đánh cờ)
lần
gieo
quyết
định (đánh xúc xắc..., khi hai bên ngang điểm).
Tham khảo
sửa
"
rampeau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)