rampart-slope
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈræm.ˌpɑːrt.ˈsloʊp/
Danh từ sửa
rampart-slope /ˈræm.ˌpɑːrt.ˈsloʊp/
- Bờ dốc thoai thoải của thành lũy.
Tham khảo sửa
- "rampart-slope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rampart-slope /ˈræm.ˌpɑːrt.ˈsloʊp/