Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræm.ˌpɑːrt.ˈsloʊp/

Danh từ sửa

rampart-slope /ˈræm.ˌpɑːrt.ˈsloʊp/

  1. Bờ dốc thoai thoải của thành lũy.

Tham khảo sửa