ramolli
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.mɔ.li/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ramolli /ʁa.mɔ.li/ |
ramollis /ʁa.mɔ.li/ |
Giống cái | ramollie /ʁa.mɔ.li/ |
ramollies /ʁa.mɔ.li/ |
ramolli /ʁa.mɔ.li/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ramolli /ʁa.mɔ.li/ |
ramollis /ʁa.mɔ.li/ |
ramolli gđ /ʁa.mɔ.li/
Tham khảo
sửa- "ramolli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)