Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rambutan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
rambutan
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ræm.ˈbuː.tᵊn/
Danh từ
sửa
rambutan
/ræm.ˈbuː.tᵊn/
Quả
chôm chôm
.
(
Thực vật học
)
Cây
chôm chôm
((cũng)
rambutan
tree
).
Tham khảo
sửa
"
rambutan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)