Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræm.blɜː/

Danh từ sửa

rambler /ˈræm.blɜː/

  1. Người đi dạo chơi, người đi ngao du.
  2. (Thực vật học) Cây hồng leo.

Tham khảo sửa